Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá khứ



noun
the past; past
chúng ta hãy quên quá khứ Let bygones be bygones

[quá khứ]
past
Trở thành quá khứ
To become a thing of the past
Gánh nặng năm tháng / quá khứ
The burden of the years/of the past
Nhìn lại quá khứ của mình
To look back on one's past
Chúng ta hãy quên quá khứ!
Let bygones be bygones!; Let's forget the past!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.